Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 50
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2007 | Các phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật thực phẩm | Khoa Công nghệ Sinh học |
2007 | Giáo trình thực hành hóa học đại cương | Khoa Công nghệ sinh học |
2006 | Độc chất học | Khoa Công nghệ sinh học |
2005 | Giáo trình môn học mạng lưới thoát nước | Nguyễn Trung, Việt; Trần Thị Mỹ, Diệu |
2005 | Giáo trình môn học công nghệ sạch | Nguyễn Kim, Thanh |
2005 | Quản lý chất thải rắn sinh hoạt | Trần Thị Mỹ, Diệu |
2004 | Quản lý chất thải rắn công nghiệp cho cán bộ Kỹ thuật : Đào tạo ngắn hạn | Khoa Công nghệ & Quản lý Môi trường |
2007 | Ô nhiễm không khí | Phạm Thị, Anh |
2003 | Giáo trình Sinh thái môi trường | Lê Thị Kim, Oanh |
2004 | Giáo trình môn học cơ sở công nghệ môi trường | Trần Thị Mỹ, Diệu |
2006 | Kỹ thuật trồng nấm: thực tập môn | Lê Duy, Thắng |
2006 | Thực hành tiến hóa - đa dang sinh học | Trần Minh, Tâm; Mai Thị Hồng, Thái |
2014 | Thực hành kiểm tra chất lượng sản phẩm | Trương Thế, Quang |
2006 | Thực hành di truyền học đại cương | Trần Minh, Tâm; Mai Thị Hồng, Thái |
2007 | Giáo trình thực hành: Hóa phân tích | Khoa Công nghệ sinh học |
2007 | Giáo trình thực hành: Hóa hữu cơ | Khoa Công nghệ sinh học |
2012 | Giáo trình thực hành: Công nghệ vi sinh ứng dụng | Khoa Công nghệ sinh học |
2007 | Giáo trình thực hành: Sinh học chức năng thực vật | Khoa Công nghệ sinh học |
2007 | Giáo trình thực hành: Công nghệ sinh học động vật | Khoa Công nghệ sinh học |
2002 | Cơ sở thiết kế nhà máy chế biến đồ hộp và đông lạnh thực phẩm | Nguyễn Văn, Thoa; Trần Đức, Ba; Đỗ Thanh, Thủy |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 50