Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 26
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2018 | Kinh tế lượng_Đề 1.K22KT&TC.HK2 | Tiêu, Nguyên Thảo |
2018 | Thị trường tài chính và các định chế tài chính_HK2.Đề KT1.1 | Lê, Thị Phương Loan |
2018 | Thanh toán quốc tế_Lần 1.HK2.Đề 1.02 | Nguyễn, Ngọc Chánh; Nguyễn, Thị Quỳnh Châu |
2018 | Tài chính doanh nghiệp 1_HK2 | Hoàng, Hoa Sơn Trà; Phạm, Thị Hồng Vân |
2018 | Sổ sách kế toán_Lần 1. HK2 | Lưu, Chí Danh; Nguyễn, Thị Minh Hiệp |
2018 | Phân tích báo cáo tài chính_Lần 1. HK2 | Bùi, Kim Phương |
2018 | Phần mềm kế toán_Lần 1. HK2 | Phạm, Thị Mộng Tuyền |
2018 | Nguyên lý kế toán_Lần 1(ca1). HK2 | Doanh, Thị Ngân Hà; Nguyễn, Thị Kim Phụng; Nguyễn, Thị Bích Tuyền |
2018 | Mô phỏng kế toán doanh nghiệp 2_Lần 1. K20 học lại | Nguyễn, Thị Thu Vân |
2018 | Kiểm toán_Lần 1. HK2 | Đinh, Thị Thu Hiền |
2018 | Kế toán trong kinh doanh_Lần 1.HK2 | Nguyễn, Thị Bích Vân; Phan, Thị Yến Phượng |
2018 | Kế toán trong kinh doanh 2_Lần 1. HK2 | Nguyễn, Thị Bích Vân; Phan, Thị Yến Phượng |
2018 | Kế toán tài chính_Lần 1.HK2.K21 | Nguyễn, Thị Thu Vân |
2018 | Kế toán tài chính 2_Lần 1.HK2 | Hoàng, Thụy Diệu Linh |
2018 | Kế toán tài chính 1_Lần 1. HK2 | Hoàng, Thụy Diệu Linh |
2018 | Kế toán quản trị 2_Lần 1. HK2 | Lê, Như Hoa |
2018 | Kế toán quản trị 1_Lần 1. HK2 | Lê, Như Hoa |
2018 | Kê khai thuế hóa_HK2 | - |
2018 | Anh văn chuyên ngành_HK2 | Nguyễn, Mạnh Hoài Vũ |
2017 | Anh văn chuyên ngành 2_Lần 2. HK1 | Nguyễn Mạnh Hoài, Vũ |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 26