Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 57
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2017 | Quản trị doanh nghiệp_Lần 1. HK2 | Phạm, Đức Hiệp; Nguyễn, Thúy Quỳnh |
2017 | Phân tích báo cáo tài chính_Lần 2.HK2 | Bùi, Kim Phương |
2017 | Phân tích báo cáo tài chính_Lần 1.HK2 | Bùi, Kim Phương |
2017 | Nguyên lý thống kê_Lần 2.HK2 | Cao, Ngọc Minh Trang |
2017 | Nguyên lý thống kê_Lần 1.HK2 | Tiêu, Nguyên Thảo |
2017 | Nguyên lý bảo hiểm_Lần 2.HK2 | Nguyễn, Thị Ngọc Bích |
2017 | Nguyên lý bảo hiểm_Đề 2_Lần 1.HK2 | Nguyễn, Thị Ngọc Bích |
2017 | Nguyên lý bảo hiểm_Đề 1_Lần 1.HK2 | Nguyễn, Thị Ngọc Bích |
2017 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại_Lần 2.HK2 | Nguyễn, Ngọc Tú Vân |
2017 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại_Lần 1.HK2 | Nguyễn, Ngọc Tú Vân |
2017 | Kinh tế quốc tế_Lần 2.HK2 | Khoa Tài chính Ngân hàng |
2017 | Kinh tế quốc tế_Lần 1.HK2 | Khoa Tài chính Ngân hàng |
2017 | Kế toán tài chính_Lần 2.HK2 | Mai, Bình Dương; Đào, Tuyết Lan |
2017 | Kế toán tài chính_Lần 1.HK2 | Mai, Bình Dương; Đào, Tuyết Lan |
2017 | Kế toán quản trị_Lần 2.HK2 | Bùi, Kim Phương |
2017 | Kế toán quản trị_Lần 1.HK2 | Bùi, Kim Phương |
2016 | Kế toán tài chính 2_Lần 1 | Mai Bình, Dương |
2016 | Marketing căn bản_Lần 1. HK1 | Nguyễn Thị Ngọc, Hạnh |
2016 | Các kỹ năng cơ bản_Lần 1. HK1 | Nguyễn Thị Quỳnh, Châu; Phạm Đức, Hiệp; Nguyễn Ngọc Tú, Vân |
2016 | Toán kinh tế_Lần 1. HK1 | Nguyễn Thị Minh, Thư |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 57