Năm học 2019-2020_DT_Khoa học Cơ bản
: [167]
Trang chủ Bộ sưu tập
Xem thống kê
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 121 tới 140 của 167
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2019 | Hóa đại cương vô cơ - K25Y-DU2- GK - HK1 | Nguyễn, Huỳnh Mai Hạnh |
2019 | Hóa đại cương vô cơ - K25Y-DU1- GK - HK1 | Nguyễn, Huỳnh Mai Hạnh |
2019 | Vật lý - Lý sinh - K25YD-DU - Đề 01 - GK - HK1 | Nguyễn, Duy Lý |
2019 | Vật lý - Lý sinh - K25XN2 - GK - HK1 | Nguyễn, Thị Thu Quyên |
2019 | Hóa học phân tích - K25XN2 - GK - HK1 | Nguyễn, Huỳnh Mai Hạnh |
2019 | Vật lý đại cương - K25X - GK - HK1 | - |
2019 | Hóa học đại cương - K25X - GK - HK1 | Bùi, Thị Phương Thúy |
2019 | Triết học Mác - Lênin -K25TPM-01 - GK - HK1 | Huỳnh, Thị Phương Thúy |
2019 | Triết học Mác - Lênin -K25TC09(CA 1,2) - GK - HK1 | Phạm, Hùng Dũng |
2019 | Triết học Mác - Lênin - K25TC01(CA 1,2) - GK - HK1 | Phạm, Hùng Dũng |
2019 | Triết học Mác - Lênin - K25PR28(CA 1,2) - GK - HK1 | Phạm, Hùng Dũng |
2019 | Triết học Mác - Lênin - K25PR20(CA 1,2) - GK - HK1 | Phạm, Hùng Dũng |
2019 | Triết học Mác - Lênin - K25PR06 - GK - HK1 | Huỳnh, Thị Phương Thúy |
2019 | Triết học Mác - Lênin - K25PR04 - GK - HK1 | Huỳnh, Thị Phương Thúy |
2019 | Triết học Mác - Lênin - K25PR03 - GK - HK1 | Huỳnh, Thị Phương Thúy |
2019 | Triết học Mác - Lênin - K25PR02 - GK - HK1 | Huỳnh, Thị Phương Thúy |
2019 | Triết học Mác - Lênin - K25PR01 - GK - HK1 | Huỳnh, Thị Phương Thúy |
2019 | Triết học Mác - Lênin - K25OT-01 - GK - HK1 | Lê, Thu Hằng |
2019 | Triết học Mác - Lênin - K25N06 - Đề 02 (ca 2) - GK - HK1 | Phạm, Hùng Dũng |
2019 | Triết học Mác - Lênin - K25N06 - Đề 02 (ca 1) - GK - HK1 | Phạm, Hùng Dũng |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 121 tới 140 của 167